Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
coi bộ


[coi bộ]
to look; to seem; to appear
Coi bộ trời muốn mưa
It looks like rain
Hôm nay coi bộ anh khoẻ hơn rồi đó!
You look better today!
Cô ấy lên ti vi coi bộ đẹp hơn ngoài thật
She looks better on TV than she does in the flesh
Coi bộ mọi chuyện đều ổn cả
Everything seems to be all right; Apparently everything's all right



To seem, to look
ông ta coi bộ còn khoe? he seems to be still going strong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.